Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán ngấy


[chán ngấy]
to be sick/tired of...; to be fed up with...; to have had enough of....
Chúng tôi đã chán ngấy cái chuyện phục vụ thiên hạ!
We're fed up with doing things for everybody!
Tôi chán ngấy cái kiểu bắt bẻ vụn vặt của cô ấy
I'd had enough of her petty faultfinding



Be fed up with

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.